French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự kiên trì; sự khăng khăng
- Mettre de la persistance à faire quelque chose
kiên trì làm việc gì
- Persistance dans son attitude
khăng khăng giữ thái độ của mình
- sự dai dẳng; sự tồn lưu
- Persistance de la fièvre
sự dai dẳng của bệnh sốt
- Persistance des impressions lumineuses
sự tồn lưu của cảm giác sáng