Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
persan
Jump to user comments
{{persan}}
tính từ
  • (thuộc) Ba Tư xưa (trước khi bị A Rập chinh phục)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ba Tư
    • Perçant
Related search result for "persan"
Comments and discussion on the word "persan"