Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peristome
/'peristoum/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)
  • (động vật học) vùng quanh miệng
Related search result for "peristome"
Comments and discussion on the word "peristome"