Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perishable
/'periʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bị diệt vong; có thể chết
  • có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
  • dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
Related search result for "perishable"
Comments and discussion on the word "perishable"