Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perihelion
/,peri'hi:ljə/ Cách viết khác : (perihelion) /,peri'hi:ljən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)
Related search result for "perihelion"
Comments and discussion on the word "perihelion"