Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perfuse
/pə'fju:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vảy lên, rắc lên
  • đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập
Related search result for "perfuse"
Comments and discussion on the word "perfuse"