Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
perdue
/pə:'dju:/ Cách viết khác : (perdue) /pə:'dju:/
Jump to user comments
tính từ
  • (quân sự) nấp kín đáo
    • to lie perdu
      nấp kín đáo
Related search result for "perdue"
Comments and discussion on the word "perdue"