Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perchoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giàn gà, giàn chim
  • sào đậu (cho gà... đậu)
  • (thân mật) ghế cao; nơi cao; phòng trên cao
Related search result for "perchoir"
Comments and discussion on the word "perchoir"