Jump to user comments
danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)
- một xu (số lượng đáng giá một xu)
- a pennyworth of bread
(một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
- món (mua được)
- a good pennyworth
món hời, món bở, món đáng đồng tiền
- a bad pennyworth
món bở, món mua phí toi tiền
IDIOMS
- not a pennyworth
- không một chút nào, không một tí nào