Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
penman
/'penmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người viết
    • a good penman
      người viết đẹp
    • a bad penman
      người viết xấu
  • nhà văn, tác giả
Related words
Related search result for "penman"
Comments and discussion on the word "penman"