Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pendouiller
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) lòng thòng
    • Avoir une mèche qui pendouille devant les yeux
      có một món tóc lòng thòng trước mắt
Related search result for "pendouiller"
Comments and discussion on the word "pendouiller"