Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pendaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự treo
  • sự treo cổ
  • sự thắt cổ
    • pendasion de crémaillère
      (thân mật) sự ăn mừng nhà mới
Related search result for "pendaison"
Comments and discussion on the word "pendaison"