Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pendable
Jump to user comments
tính từ
  • đểu cáng
    • un tour pendable
      một vố đểu cáng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đáng treo cổ
    • Bandit pendable
      tên cướp đáng treo cổ
    • le cas n'est pas pendable
      (thân mật) không có gì là nguy hại đâu
Related search result for "pendable"
Comments and discussion on the word "pendable"