Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pedal
/'pedl/
Jump to user comments
danh từ
  • bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
  • (âm nhạc) âm nền
động từ
  • đạp bàn đạp
  • đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) chân
Related search result for "pedal"
Comments and discussion on the word "pedal"