Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peaufiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lau bằng miếng da sơn dương
  • (thân mật) làm tỉ mỉ; trang điểm tỉ mỉ
    • Peaufiner un travail
      làm tỉ mỉ một công việc
Related search result for "peaufiner"
Comments and discussion on the word "peaufiner"