Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paysan
Jump to user comments
danh từ
  • người nông dân
  • (nghĩa xấu) người quê mùa
    • le paysan du Danube
      người cục mịch
tính từ
  • (thuộc) nông dân; quê mùa
    • Avoir l'air paysan
      có vẻ nông dân
Related words
Related search result for "paysan"
Comments and discussion on the word "paysan"