Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pay-day
/'peidei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày trả tiền, ngày phát lương
  • ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)
Related search result for "pay-day"
Comments and discussion on the word "pay-day"