Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pauvrement
Jump to user comments
phó từ
  • nghèo khổ; tồi tàn
    • Vivre pauvrement
      sống nghèo khổ
    • être vêtu pauvrement
      ăn mặc tồi tàn
  • (văn học) tồi, xoàng
    • Peindre pauvrement
      vẽ xoàng
Related search result for "pauvrement"
Comments and discussion on the word "pauvrement"