Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
patrol
/pə'troul/
Jump to user comments
danh từ
  • đội tuần tra; việc tuần tra
    • to go on patrol
      đi tuần tra
  • (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên
động từ
  • đi tuần tra
Related search result for "patrol"
Comments and discussion on the word "patrol"