Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
patrimony
/'pætriməni/
Jump to user comments
danh từ
  • gia sản, di sản
  • tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
Related search result for "patrimony"
Comments and discussion on the word "patrimony"