Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for patrie in Vietnamese - French dictionary
vong quốc
báo quốc
tổ quốc
sông núi
non sông
tiên liệt
trung lương
mất nước
bất trung
liệt sĩ
mẫu quốc
nhà tình nghĩa
núi sông
sơn hà
trung hiếu
nam nhi
xã tắc
non nước
xã tắc
chu niên
biểu đề
đại nghịch
phản quốc
cứu quốc
trụ thạch
vẫy gọi
thành đồng
bỏ mình
phụng sự
ái quốc
có công
trụ cột
nợ nước
xả thân
xả thân
bờ bến
nước
xứ sở
xứ sở
tình anh em
cam
tranh đấu
trung
làm phản
làm lợi
mặt trận
phản bội
phản
phục vụ
buôn
báo chí
với
với
quốc ca
đô hộ