Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patriciat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tước thái công
  • thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã)
  • (văn học) quý tộc
Related search result for "patriciat"
Comments and discussion on the word "patriciat"