Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
patriarch
/'peitriɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • tộc trưởng; gia trưởng
  • ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu
  • vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
  • người sáng lập (một môn phái...)
  • (tôn giáo) giáo trưởng
Related search result for "patriarch"
Comments and discussion on the word "patriarch"