Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
patriarch
/'peitriɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
tộc trưởng; gia trưởng
ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu
vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
người sáng lập (một môn phái...)
(tôn giáo) giáo trưởng
Related search result for
"patriarch"
Words pronounced/spelled similarly to
"patriarch"
:
patriarch
patriarchy
Words contain
"patriarch"
:
patriarch
patriarchal
patriarchate
patriarchy
Comments and discussion on the word
"patriarch"