Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paternel
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cha
    • Autorité paternelle
      uy quyền của cha
  • (bên) nội
    • Grand-mère paternelle
      bà nội
  • như cha, nhân từ, ân cần
danh từ giống đực
  • (thông tục) cha
    • Voilà son paternel
      cha nó kia kìa
Related search result for "paternel"
Comments and discussion on the word "paternel"