Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pateliner
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ngọt ngào đầu lưỡi
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phỉnh phờ, tán tỉnh
Related search result for "pateliner"
Comments and discussion on the word "pateliner"