Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm say mê
    • Passionner les lecteurs
      làm say mê độc giả
  • làm cho sôi nổi
    • Passionner une discussion
      làm cho cuộc bàn cãi sôi nổi lên
Related search result for "passionner"
Comments and discussion on the word "passionner"