Jump to user comments
danh từ
- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
- sự giận dữ
- to fly (fall, get) into a passion
nổi giận, nổi tam bành
- sự say mê
- to have a passion for something
say mê cái gì
- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
nội động từ
- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn