Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
passe-partout
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • chìa khóa vạn năng
  • điều chung chung
  • (nhiếp ảnnh) khung cắt cảnh
  • (kỹ thuật) cửa bản
tính từ (không đổi)
  • đâu cũng hợp, dùng chỗ nào cũng được
    • Une tenue passe-partout
      một bộ quần áo mặt nơi cũng hợp
Related search result for "passe-partout"
Comments and discussion on the word "passe-partout"