Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cá chuồn
ải
chuyên
hạng thứ
lưu truyền
bỏ qua
chuyền
chín
phi công
hồ hải
đu bay
dĩa bay
dơi quạ
bom bay
hoả bài
đưa
trôi
quá quan
ải quan
vượt
vớt
chầu trời
tạ thế
kết tội
nước bí
đổ quanh
đi qua
chào hỏi
đun đẩy
đổ bệnh
luồn
qua đời
gạ gẫm
đỗ
đỗ đạt
ngơ
sã cánh
chặn
băng hà
khủng hoảng
bản án
thông qua
đèo
hay đâu
bốp
đậu
oái oăm
quyết nghị
kết
đùn
Nguyễn Du
buôn bán
qua
điếu
chót
Lê Đại Hành
Huế