Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
pascal
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lễ phục sinh
  • (thuộc) lễ Thiên di (của người Do Thái)
danh từ giống đực
  • (vật lý) paxcan (đơn vị áp suất)
Related search result for "pascal"
Comments and discussion on the word "pascal"