Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
parvenu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến
tính từ
  • mới nổi, hãnh tiến
Related search result for "parvenu"
Comments and discussion on the word "parvenu"