Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
particule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phần tử
  • (ngôn ngữ học) tiểu từ
  • (vật lý) học hạt
    • Particules élémentaires
      hạt cơ bản
Related search result for "particule"
Comments and discussion on the word "particule"