Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partant
Jump to user comments
liên từ
  • do đó
    • Plus d'amour, partant plus de joie
      không còn tình yêu, do đó không còn niềm vui
danh từ giống đực
  • người đi
    • Les arrivants et les partants
      người đến và người đi
  • người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy việt dã...)
Related search result for "partant"
Comments and discussion on the word "partant"