Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parrain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cha đỡ đầu
  • người được lấy tên (để đặt cho một chiếc tàu, một cái chuồng...)
  • người giới thiệu (vào một đoàn thể)
Related search result for "parrain"
Comments and discussion on the word "parrain"