Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parkinsonien
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) bệnh liệt rung
danh từ giống đực
  • (y học) người mắc bệnh liệt rung
Related search result for "parkinsonien"
Comments and discussion on the word "parkinsonien"