Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
parietes
/'peərii:z/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều parietes /pə'raiiti?:z/
  • (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
Related search result for "parietes"
Comments and discussion on the word "parietes"