Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parietal
/pə'raiitl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) đỉnh
    • parietal bones
      xương đỉnh
  • (thực vật học) (thuộc) thành ở vách
Related search result for "parietal"
Comments and discussion on the word "parietal"