Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parasynthétique
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) đủ tiền hậu tố
    • Mot parasynthétique
      từ đủ tiền hậu tố
Related search result for "parasynthétique"
Comments and discussion on the word "parasynthétique"