Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
parasol
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái lọng, cái dù
  • (thực vật học) tán (một kiểu cụm hoa)
  • (thực vật học) mũ (nằm)
Related search result for "parasol"
Comments and discussion on the word "parasol"