Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parapluie
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái ô, cái dù
    • Ouvrir son parapluie
      bung dù ra; trút trách nhiệm sang người khác (nghĩa bóng)
Related search result for "parapluie"
Comments and discussion on the word "parapluie"