Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
paranoea
/,pærə'ni:ə/ Cách viết khác : (paranoia) /,pærə'nɔiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
Related search result for "paranoea"
Comments and discussion on the word "paranoea"