Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parametric
/,pærə'metrik/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
    • parametric equation
      phương trình tham số
    • parametric problem
      bài toán tham số
Related search result for "parametric"
Comments and discussion on the word "parametric"