Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
paralittérature
Jump to user comments
danh từ giống cái
cận văn học (gồm khoa học viễn tưởng, tiểu thuyết trinh thám...)
Related search result for
"paralittérature"
Words contain
"paralittérature"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cận văn học
hài văn
văn liệu
nhiệt độ
thơ văn
văn học
văn học
ấm lạnh
văn chương
văn chương
more...
Comments and discussion on the word
"paralittérature"