Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
paragraph
/'pærəgrɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
đoạn văn
dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng
mẫu tin (trên báo, thường không có đề)
ngoại động từ
sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
viết mẫu tin (về người, vật...)
Related search result for
"paragraph"
Words pronounced/spelled similarly to
"paragraph"
:
paragraph
pyrography
Words contain
"paragraph"
:
paragraph
paragrapher
paragraphic
paragraphist
Comments and discussion on the word
"paragraph"