Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
paradox
/'pærədɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • ý kiến ngược đời
  • (triết học) nghịch biện
  • (toán học) nghịch lý
  • ngược đời, vật ngược đời
Related search result for "paradox"
Comments and discussion on the word "paradox"