Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
parachuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thả dù
    • Parachuter des soldats
      cho binh lính nhảy dù xuống
  • (thân mật) bất ngờ đề bạt (ai) vào một chức vị
Related search result for "parachuter"
Comments and discussion on the word "parachuter"