Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
par-devant
Jump to user comments
phó ngữ
trước, ở phía trước
Passer par-devant une maison
qua phía trước một nhà
giới ngữ
trước mặt
Par-devant notaire
trước mặt công chứng viên
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) mặt con bài
Related search result for
"par-devant"
Words contain
"par-devant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trước
nghênh giá
xá
xá
nhãn tiền
chùn
chai dạn
chán ngán
vái
trước mắt
more...
Comments and discussion on the word
"par-devant"