Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for parémiologie in Vietnamese - French dictionary
tục ngữ học
tân dược
bảo hành
trúng tủ
riêng rẽ
xa cách
xa cách
cách bức
sơn hào
cách biệt
sấn
tủ
dịch tễ học
riêng lẻ
triệu chứng học
tín hiệu học
chải chuốt
bắc nam
sâm thương
rượu cẩm
tễ
thục địa
chè bồm
li hương
cách
chạo
bố dượng
cha dượng
ăn mảnh
lẻ đôi
chú dượng
tử biệt
móc câu
xa lìa
tương cách
dượng
óc trâu
lìa
sốt dẻo
tách biệt
bại
màu mè
bởi
quy cách
luỵ
yến
yến
riêng biệt
xuân
xuân
quanh quẩn
liệt
canh
xa
xa