Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tách biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • séparer; dissocier.
    • Tách biệt hai vấn đề
      dissocier les deux questions
    • Họ sống tách biệt nhau
      ils vivent séparés l'un de l'autre
    • chủ nghĩa tách biệt chủng tộc
      ségrégationnisme.
Comments and discussion on the word "tách biệt"