Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
papist
/'peipist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa giáo hoàng
  • (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo Gia-tô
Related search result for "papist"
Comments and discussion on the word "papist"